Có 2 kết quả:
头痛 tóu tòng ㄊㄡˊ ㄊㄨㄥˋ • 頭痛 tóu tòng ㄊㄡˊ ㄊㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a headache
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a headache
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0